🌟 -은 채로

1. 앞의 말이 나타내는 어떤 행위를 한 상태 그대로 있음을 나타내는 표현.

1. TRONG TÌNH TRẠNG, ĐỂ NGUYÊN, GIỮ NGUYÊN: Cấu trúc thể hiện vẫn còn nguyên trạng thái đã thực hiện hành vi nào đó mà vế trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 피곤해서 외투를 입은 채로 잠들어 버렸다.
    Seung-gyu fell asleep in his overcoat because he was tired.
  • Google translate 갑자기 비가 와서 비에 젖은 채로 집에 돌아왔다.
    Suddenly it rained and came home wet with rain.
  • Google translate 지수는 버스에서 아기를 업은 채로 서 있는 아주머니께 자리를 양보했다.
    Jisoo gave up her seat on the bus to the lady standing with the baby on her back.
  • Google translate 민준이는 음악을 들을 때 눈을 감은 채로 듣는다.
    Minjun listens with his eyes closed when he listens to music.
  • Google translate 지수야, 물을 계속 틀어 놓은 채 설거지를 하면 물이 낭비되잖니.
    Jisoo, if you keep the water running, the water will be wasted.
    Google translate 네, 엄마. 방금 잠갔어요. 앞으로는 헹굴 때만 물을 틀어 놓을게요.
    Yes, mom. i just locked it. from now on, i will turn on the water only when i rinse it.
Từ tham khảo -ㄴ 채로: 앞의 말이 나타내는 어떤 행위를 한 상태 그대로 있음을 나타내는 표현.

-은 채로: -eun chaero,たまま,,,,,trong tình trạng, để nguyên, giữ nguyên,...ทั้ง ๆ ที่ยัง..., ..ทั้ง ๆ ที่..., ...ทั้ง...,sambil, dengan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, ‘로’가 생략된 ‘-은 채’로도 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)